Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công minh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
mïŋ
˧˧
kəwŋ
˧˥
mïn
˧˥
kəwŋ
˧˧
mɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
mïŋ
˧˥
kəwŋ
˧˥˧
mïŋ
˧˥˧
Tính từ
sửa
công minh
Công bằng
và
sáng suốt
.
thưởng phạt
công minh
xét xử rất
công minh
Tham khảo
sửa
Công minh,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam