surplus
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɜː.ˌpləs/
Danh từ
sửasurplus /ˈsɜː.ˌpləs/
Tham khảo
sửa- "surplus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /syʁ.ply/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
surplus /syʁ.ply/ |
surplus /syʁ.ply/ |
surplus gđ /syʁ.ply/
- Số dôi, số thừa.
- Payer le surplus — trả số tiền dôi
- (Số nhiều) Số hàng ế.
- Liquider des surplus — bán tống số hàng ế
- (Quân sự) Quân cụ thừa (sau khi chiến tranh kết thúc).
- Vendre des surplus américains — bán những quân cụ thừa của Hoa kỳ
- au surplus — vả lại, vả chăng
Tham khảo
sửa- "surplus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)