Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sʊ.ˈpɜː.nᵊl/

Tính từ

sửa

supernal /sʊ.ˈpɜː.nᵊl/

  1. (Thơ ca) ; (văn học) (thuộc) trời.
  2. trên trời, ở thiên đường.
  3. Cao cả, cao thượng.
  4. địa vị cao, quyền lực cao.

Tham khảo

sửa