Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
supernal
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sʊ.ˈpɜː.nᵊl/
Tính từ
sửa
supernal
/sʊ.ˈpɜː.nᵊl/
(
Thơ ca
) ; (văn học) (thuộc)
trời
.
Ở
trên
trời
, ở
thiên đường
.
Cao cả
,
cao thượng
.
Có
địa vị
cao
,
có
quyền lực
cao
.
Tham khảo
sửa
"
supernal
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)