Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
superficiality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsuː.pɜː.ˌfɪ.ʃi.ˈæ.lə.ti/
Danh từ
sửa
superficiality
/ˌsuː.pɜː.ˌfɪ.ʃi.ˈæ.lə.ti/
Bề mặt
,
diện tích
.
Bề ngoài
.
Tính
nông cạn
,
tính
hời hợt
,
tính
thiển cận
.
Tham khảo
sửa
"
superficiality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)