superannuation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsuː.pɜː.ˌæn.jə.ˈweɪ.ʃən/
Danh từ
sửasuperannuation /ˈsuː.pɜː.ˌæn.jə.ˈweɪ.ʃən/
- Sự cho về hưu, sự thải vì quá già, sự thải vì quá cũ.
- Sự loại (một học sinh) vì không đạt tiêu chuẩn.
- Sự cũ kỹ, sự lạc hậu (tư tưởng).
Tham khảo
sửa- "superannuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)