Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /syp.ti.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

subtiliser ngoại động từ /syp.ti.li.ze/

  1. (Thân mật) Đánh cắp, xoáy, thó, đỡ nhẹ.
    Il m’a subtilisé une montre — nó xoáy của tôi một cái đồng hồ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) tế nhị hóa, tinh tế hóa
    1. Subtiliser sa pensée — tế nhị hóa tư duy của mình

    Nội động từ

    sửa

    subtiliser nội động từ /syp.ti.li.ze/

    1. Suy nghĩ tinh tế, lý luận tế nhị.
      Il a l’habitude de subtiliser — ông ấy có thói quen hay suy nghĩ tinh tế

    Tham khảo

    sửa