sublimely
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈblɑɪm.li/
Phó từ
sửasublimely /sə.ˈblɑɪm.li/
- Hùng vự, uy nghi.
- Siêu phàm, tuyệt vời.
- Cao cả, cao thượng.
- Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình.
- (Phẫu) Nông, không sâu.
Tham khảo
sửa- "sublimely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)