Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈblɑɪm.li/

Phó từ

sửa

sublimely /sə.ˈblɑɪm.li/

  1. Hùng vự, uy nghi.
  2. Siêu phàm, tuyệt vời.
  3. Cao cả, cao thượng.
  4. Cực kỳ; nói về một người không sợ hậu quả về hành động của mình.
  5. (Phẫu) Nông, không sâu.

Tham khảo

sửa