Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infliger
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.fli.ʒe/
Ngoại động từ
sửa
infliger
ngoại động từ
/ɛ̃.fli.ʒe/
Bắt
chịu
.
Infliger
un châtiment
— bắt chịu một hình phạt
Infliger
un blâme
— (bắt chịu) khiển trách
Trái nghĩa
sửa
Epargner
,
subir
Tham khảo
sửa
"
infliger
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)