provoquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁɔ.vɔ.ke/
Ngoại động từ
sửaprovoquer ngoại động từ /pʁɔ.vɔ.ke/
- Khích, khiêu khích; khích động.
- Provoquer quelqu'un à boire de l’alcool — khích ai uống rượu
- Khêu gợi.
- Femme qui provoque les hommes — người đàn bà khêu gợi đàn ông
- Thách.
- Provoquer en duel — thách đấu gươm
- Gây ra, khiến cho.
- Provoquer le sommeil — gây ngủ
- Provoquer l’hilarité — khiến người ta vui cười
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "provoquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)