Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈbɔl.tɜːn/

Tính từ

sửa

subaltern /sə.ˈbɔl.tɜːn/

  1. bậc dưới, ở cấp dưới.
  2. (Triết học) Đặc biệt, không phổ biến.

Danh từ

sửa

subaltern /sə.ˈbɔl.tɜːn/

  1. (Quân sự) Sĩ quan dưới cấp đại .
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người cấp dưới.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)