Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstə.bi/

Tính từ

sửa

stubby /ˈstə.bi/

  1. nhiều gốc cây (đất).
  2. Ngăn dày cộm (lông... ).
  3. Lùn chắc mập (người).

Tham khảo

sửa