Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stubby
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstə.bi/
Tính từ
sửa
stubby
/ˈstə.bi/
Có
nhiều
gốc
cây
(đất).
Ngăn
và
dày cộm
(lông... ).
Lùn
và
chắc
mập
(người).
Tham khảo
sửa
"
stubby
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)