Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstroʊ.lɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stroller /ˈstroʊ.lɜː/

  1. Người đi dạo, người đi tản bộ.
  2. Người hát rong.
  3. Kẻ lang thang, ma cà bông.
  4. Cái tập đi (cho trẻ em).
  5. Xe đẩy (của trẻ em).

Tham khảo

sửa