Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc strevsom
gt strevsom
Số nhiều strevsomt
Cấp so sánh strevsomme
cao ?

strevsom

  1. Vất vả, cực nhọc, cực khổ, nhọc nhằn, lao khổ.
    Det var en strevsom dag.
  2. Cần cù, chịu khó, siêng năng, cần mẫn.
    en strevsom ung husmor

Tham khảo

sửa