strevsom
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | strevsom |
gt | strevsom | |
Số nhiều | strevsomt | |
Cấp | so sánh | strevsomme |
cao | ? |
strevsom
- Vất vả, cực nhọc, cực khổ, nhọc nhằn, lao khổ.
- Det var en strevsom dag.
- Cần cù, chịu khó, siêng năng, cần mẫn.
- en strevsom ung husmor
Tham khảo
sửa- "strevsom", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)