strait-jacket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstreɪt.ˈdʒæ.kət/
Danh từ
sửastrait-jacket /ˈstreɪt.ˈdʒæ.kət/
- Áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại).
- Sự trói buộc; sự ràng buộc.
Ngoại động từ
sửastrait-jacket ngoại động từ /ˈstreɪt.ˈdʒæ.kət/
- Mặc áo bó cho (ai).
- Trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì).
- to feel strait-jacketed by poverty — cảm thấy bị trói tay trói chân vì cảnh nghèo
Tham khảo
sửa- "strait-jacket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)