Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stowage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ɪdʒ/
Danh từ
sửa
stowage
/.ɪdʒ/
Sự xếp hàng hoá dưới
tàu
.
Nơi
xếp hàng
,
kho
xếp hàng
.
Hàng hoá
xếp
vào,
lượng
hàng hoá
xếp
vào.
Cước
xếp hàng hoá.
Tham khảo
sửa
"
stowage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)