Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

stowage /.ɪdʒ/

  1. Sự xếp hàng hoá dưới tàu.
  2. Nơi xếp hàng, kho xếp hàng.
  3. Hàng hoá xếp vào, lượng hàng hoá xếp vào.
  4. Cước xếp hàng hoá.

Tham khảo

sửa