Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stoutly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɑʊt.li/
Phó từ
sửa
stoutly
/ˈstɑʊt.li/
Chắc
,
khoẻ
,
bền
.
Quả quyết
,
dũng cảm
,
can
đảm;
kiên cường
,
cứng cáp
.
Mập mạp
; to
khoẻ
;
hơi
béo
(người).
Tham khảo
sửa
"
stoutly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)