Tiếng Anh

sửa
 
stout

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɑʊt/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

stout /ˈstɑʊt/

  1. Chắc, bền.
  2. Dũng cảm, can đảm; kiên cường.
    a stout fellow — (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm
  3. Chắc mập, mập mạp, báo mập.

Danh từ

sửa

stout /ˈstɑʊt/

  1. Người chắc mập, người mập mạp.
  2. Quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp.
  3. Bia nâu nặng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stout
/stut/
stout
/stut/

stout gc /stut/

  1. (Rượu) Bia nâu nặng.

Tham khảo

sửa