stout
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstɑʊt/
Hoa Kỳ | [ˈstɑʊt] |
Tính từ sửa
stout /ˈstɑʊt/
- Chắc, bền.
- Dũng cảm, can đảm; kiên cường.
- a stout fellow — (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm
- Chắc mập, mập mạp, báo mập.
Danh từ sửa
stout /ˈstɑʊt/
Tham khảo sửa
- "stout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /stut/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
stout /stut/ |
stout /stut/ |
stout gc /stut/
Tham khảo sửa
- "stout", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)