story-teller
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɔr.i.ˈtɛ.lɜː/
Danh từ
sửastory-teller /ˈstɔr.i.ˈtɛ.lɜː/
- Người viết truyện.
- Người kể truyện; người hay kể chuyện dí dỏm trong những cuộc gặp gỡ.
- Ghuậy ngốc [[oành[stu:p]]].
Danh từ
sửastory-teller /ˈstɔr.i.ˈtɛ.lɜː/
Tham khảo
sửa- "story-teller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)