Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stopp stoppen, stoppet
Số nhiều stopp stoppa, stoppene

stopp gđt

  1. Sự ngưng, ngừng, dừng, đứng, đỗ, đậu lại.
    De kjørte hele veien uten stopp.
    Her får vi si stopp for i dag.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa