prisstopp
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisstopp | prisstoppen |
Số nhiều | prisstopper | prisstoppene |
prisstopp gđ
Tham khảo
sửa- "prisstopp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | prisstopp | prisstoppen |
Số nhiều | prisstopper | prisstoppene |
prisstopp gđ