Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít lønnsstopp lønnsstoppen, lønnsstoppet
Số nhiều lønnsstopp lønnsstoppa, lønnsstoppene

Danh từ

sửa

lønnsstopp gđt

  1. Sự ngưng tăng lương.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa