Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stope
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstoʊp/
Danh từ
sửa
stope
/ˈstoʊp/
(
Mỏ
)
Bậc
chân
khay
;
bậc
chưa
khấu
đều
.
Sự
khai thác
theo
bậc
.
cutting
stope
— mặt dốc sụt
Động từ
sửa
stope
/ˈstoʊp/
Khai thác
theo
bậc
;
khấu
quặng
theo
bậc
.
Tham khảo
sửa
"
stope
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)