Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stodge
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈstɑːdʒ/
Danh từ
sửa
stodge
/ˈstɑːdʒ/
(
Ngôn ngữ nhà trường
) , (từ lóng)
thức ăn
khó tiêu
.
Bữa ăn
nô
nê
,
bữa
đẫy
;
bữa cổ
.
Người
háu ăn
.
Động từ
sửa
stodge
/ˈstɑːdʒ/
(
Ngôn ngữ nhà trường
) , (từ lóng)
ngốn
,
ăn
ngấu nghiến
.
Tham khảo
sửa
"
stodge
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)