Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å stjele
Hiện tại chỉ ngôi stjeler
Quá khứ stjal
Động tính từ quá khứ stjålet
Động tính từ hiện tại

stjele

  1. Ăn trộm, ăn cắp,
    Bilen min er stjålet.
    å stjele penger
    å stjele som en ravn — Trộm cắp như rươi.
  2. Choán chỗ, choán thì giờ. Chiếm, chiếm giữ.
    Arbeidet stjeler mye tid.
    Bordet stjeler mye plass.
    Pene jenter stjeler all min oppmerksomhet.
    å stjele.showet — Thu hút được sự chú ý.
  3. (Refl.) Âm thầm, lén lút.
    De stjal seg til en liten røykepause.
    Han stjal seg av gårde.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa