stjele
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stjele |
Hiện tại chỉ ngôi | stjeler |
Quá khứ | stjal |
Động tính từ quá khứ | stjålet |
Động tính từ hiện tại | — |
stjele
- Ăn trộm, ăn cắp,
- Bilen min er stjålet.
- å stjele penger
- å stjele som en ravn — Trộm cắp như rươi.
- Choán chỗ, choán thì giờ. Chiếm, chiếm giữ.
- Arbeidet stjeler mye tid.
- Bordet stjeler mye plass.
- Pene jenter stjeler all min oppmerksomhet.
- å stjele.showet — Thu hút được sự chú ý.
- (Refl.) Âm thầm, lén lút.
- De stjal seg til en liten røykepause.
- Han stjal seg av gårde.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "stjele", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)