Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stillborn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈbɔrn/
Tính từ
sửa
stillborn
/.ˈbɔrn/
(
Nói về đứa trẻ
)
Chết
khi
đẻ
ra
;
chết
non
.
(
Về một ý kiến hoặc kế hoạch
)
Không
phát triển
nữa
;
chết
non
.
Tham khảo
sửa
"
stillborn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)