Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪ.ki.li/

Tính từ sửa

stickily /ˈstɪ.ki.li/

  1. Dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp.
  2. (Thgt) Nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi).
  3. (Thgt) Khó tính, khó khăn (tính nết).
  4. (Thgt) Rất khó chịu, rất đau đớn.
  5. (Thgt) Có phần phản đối.

Tham khảo sửa