Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å sterilisere
Hiện tại chỉ ngôi steriliserer
Quá khứ steriliserte
Động tính từ quá khứ sterilisert
Động tính từ hiện tại

sterilisere

  1. Sát trùng, khử trùng, diệt trùng.
    Instrumentene ble sterilisert før operasjonen.
  2. (Y) Làm mất khả năng sinh sản.
    Etter å ha fatt fem barn lot han seg sterilisere.

Tham khảo

sửa