sterilisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sterilisere |
Hiện tại chỉ ngôi | steriliserer |
Quá khứ | steriliserte |
Động tính từ quá khứ | sterilisert |
Động tính từ hiện tại | — |
sterilisere
- Sát trùng, khử trùng, diệt trùng.
- Instrumentene ble sterilisert før operasjonen.
- (Y) Làm mất khả năng sinh sản.
- Etter å ha fatt fem barn lot han seg sterilisere.
Tham khảo
sửa- "sterilisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)