stercoraire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stercoraire /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/ |
stercoraire /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/ |
Giống cái | stercoraire /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/ |
stercoraire /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/ |
stercoraire /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/
- (Thực vật học) Mọc trên phân.
- (Động vật học) Ăn phân.
- fièvre stercoraire — (y học) sốt táo
- fistule stercoraire — (y học) rò phân
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stercoraires /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/ |
stercoraires /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/ |
stercoraire gđ /stɛʁ.kɔ.ʁɛʁ/
Tham khảo
sửa- "stercoraire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)