Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc steil
gt steilt
Số nhiều steile
Cấp so sánh
cao

steil

  1. Dốc đứng, dốc dựng.
    en steil fjellvegg
  2. Cứng đầu, ương ngạnh, ngoan cố, bướng bỉnh.
    Hun inntok en steil holdning
    Partene stod steilt mot hverandre.

Tham khảo

sửa