steile
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å steile |
Hiện tại chỉ ngôi | steiler |
Quá khứ | steila, steilet, steilte |
Động tính từ quá khứ | steila, steilet, steilt |
Động tính từ hiện tại | — |
steile
- Đứng dậy bằng hai chân sau (thú vật).
- Hesten ble skremt og steilet.
- Chưng hửng, bật ngửa.
- Hun steilet da hun hørte hva boka kostet.
Tham khảo
sửa- "steile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)