Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít standpunkt standpunktet
Số nhiều standpunkt, standpunkter standpunkta, standpunktene

standpunkt

  1. Lập trường, quan điểm.
    Jeg er helt uenig i dine standpunkter.
    å ta standpunkt til noe — Xác định lập trường về việc gì.
  2. Trình độ hiểu biết, kiến thức.
    Elevens standpunkt er Meget.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa