Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsta.mɪ.nə/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh stāmina.

Danh từ sửa

stamina (không đếm được)

  1. Sức chịu đựng; khả năng chịu đựng.
  2. Nghị lực, can đảm.
  3. (Thực vật học, hiếm) Dạng số nhiều của .
  4. (Số nhiều, hiếm) Căn bản; cấu trúc cơ bản.

Tham khảo sửa

Tiếng Latinh sửa

Danh từ sửa

stāmina gt số nhiều

  1. Xem stamen