stacker
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæ.kɜː/
Danh từ
sửastacker /ˈstæ.kɜː/
- Máy xếp chồng.
- Bag stacker.
- Máy xếp chồng bao tải.
- Xe tải có máy xếp đống.
- Bộ tiếp nhận thẻ.
- input stacker — bộ xếp bìa đưa vào
- output stacker — bộ xếp bìa đưa ra
Tham khảo
sửa- "stacker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)