Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ste.ʁi.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stérilité
/ste.ʁi.li.te/
stérilité
/ste.ʁi.li.te/

stérilité gc /ste.ʁi.li.te/

  1. Sự không sinh sản, sự không sinh đẻ.
    Stérilité d’une femme — sự không sinh đẻ của một phụ nữ
  2. Sự vô khuẩn, sự vô trùng.
    Stérilité d’un milieu — sự vô khuẩn của một môi trường
  3. Sự cằn cỗi; sự nghèo nàn.
    Stérilité du sol — sự cằn cỗi của đất
    Stérilité d’un ouvrage — sự nghèo nàn của một tác phẩm
  4. Sự vô bổ; sự vô ích.

Tham khảo

sửa