sprue
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈspruː/
Hoa Kỳ | [ˈspruː] |
Danh từ
sửasprue /ˈspruː/
- (Kỹ thuật) Rãnh rót (để rót kim loại nấu chảy vào khuôn).
- Thỏi rãnh (thỏi kim loại đọng lại ở rãnh rót).
- (Y học) Bệnh viêm ruột loét miệng ((cũng) psilosis).
Tham khảo
sửa- "sprue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)