Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít sporvei sporveien
Số nhiều sporveier sporveiene

sporvei

  1. Hệ thống đường sắt, thiết lộ.
    Sporveien(e) ble nedlagt i Bergen i — 1966.
  2. Ngành, công ty chuyên chở hành khách địa phương.
    Han er ansatt i Sporveien.

Phương ngữ khác sửa

Tham khảo sửa