Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
splitter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
splitter – máy chia nhánh đường truyền
tín hiệu
ADSL
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsplɪ.tɜː/
Danh từ
sửa
splitter
/ˈsplɪ.tɜː/
Người
tách
ra
,
người
chia rẽ
.
Cái
để
tách
ra
,
cái
để
tẽ
ra
.
Cơn
nhức đầu
như
búa
bổ
.
Tham khảo
sửa
"
splitter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)