Tiếng Anh

sửa
 
splitter – máy chia nhánh đường truyền tín hiệu ADSL

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

splitter /ˈsplɪ.tɜː/

  1. Người tách ra, người chia rẽ.
  2. Cái để tách ra, cái để tẽ ra.
  3. Cơn nhức đầu như búa bổ.

Tham khảo

sửa