Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplɛn.dəd.li/

Phó từ

sửa

splendidly /ˈsplɛn.dəd.li/

  1. Rực rỡ; huy hoàng; tráng lệ (cung điện); hoa mỹ; hiển hách (tiếng tăm); cực kỳ xa hoa (đời sống); oanh liệt (thắng lợi); hoa lệ (văn chương).
  2. (Thông tục) Hay; cừ; tuyệt diệu hiếm có.
    a splendidly idea — một ý kiến tuyệt diệu

Tham khảo

sửa