Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spiny
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɑɪ.ni/
Tính từ
sửa
spiny
/ˈspɑɪ.ni/
Có
nhiều
gai
;
giống
gai
.
(
Nghĩa bóng
)
Gai góc
,
hóc búa
,
khó
giải quyết
.
Tham khảo
sửa
"
spiny
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)