sphinx
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsfɪŋks/
Hoa Kỳ | [ˈsfɪŋks] |
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- (Thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử).
- (The sphinx) Tượng Xphanh (ở Ai cập).
- Người bí hiểm, người khó hiểu.
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "sphinx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /sfɛ̃ks/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sphinge /sfɛ̃g/ |
sphinges /sfɛ̃g/ |
Số nhiều | sphinge /sfɛ̃g/ |
sphinges /sfɛ̃g/ |
sphinx gđ /sfɛ̃ks/
- (Thân mật) Nhân sư, người sư tử (quái vật đầu sư tử mình người).
- Tượng nhân sư (ở Ai cập).
- (Nghĩa bóng) Người khó hiểu; người thâm hiểm.
- Người hay đặt câu đố.
- (Động vật học) Bướm sư tử.
Tham khảo sửa
- "sphinx", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)