Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sphinges số nhiều sphinxes, sphinges

  1. (Thần thoại,thần học) Xphanh (quái vật đầu đàn bà, mình sư tử).
  2. (The sphinx) Tượng Xphanh (ở Ai cập).
  3. Người bí hiểm, người khó hiểu.

Tham khảo sửa