Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sphinges
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
sphinges
số nhiều
sphinxes, sphinges
(
Thần thoại,thần học
)
Xphanh
(quái vật đầu đàn bà, mình sư tử).
(
The sphinx
)
Tượng
Xphanh
(ở Ai cập).
Người
bí hiểm
,
người
khó hiểu
.
Tham khảo
sửa
"
sphinges
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)