Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌspɛ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

Danh từ sửa

specification (số nhiều specifications) /ˌspɛ.sə.fə.ˈkeɪ.ʃən/

  1. Sự chỉ rõ, sự ghi rõ, sự định .
  2. (Kỹ thuật; số nhiều) Đặc điểm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật.
  3. (Kỹ thuật) Bản đặc tả (tiêu chuẩn...).
  4. (Pháp lý) Bản ghi chi tiết kỹ thuật một phát minh mới (máy...).
  5. (Kinh doanh) mô tả chi tiết.

Tham khảo sửa