souverain
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.vʁɛ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | souverain /su.vʁɛ̃/ |
souverains /su.vʁɛ̃/ |
Giống cái | souveraine /su.vʁɛn/ |
souveraines /su.vʁɛn/ |
souverain /su.vʁɛ̃/
- Cao nhất, tối cao, tột bậc.
- Souveraine félicité — hạnh phúc cao nhất
- Cour souveraine — tòa án tối cao
- Une souveraine habileté — sự khéo léo tột bật
- Un souverain mépris — sự khinh bỉ tột bật
- Rất công hiệu.
- Remède souverain — vị thuốc rất công hiệu
- Có chủ quyền.
- Etat souverain — Nhà nước có chủ quyền
- le souverain bien — xem bien
- le souverain pontife — giáo hoàng
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
souverain /su.vʁɛ̃/ |
souverains /su.vʁɛ̃/ |
souverain gđ /su.vʁɛ̃/
- Vua, quốc vương.
- Souverain absolu — vua chuyên chế
- (Nghĩa bóng) Chúa tể.
- L’or était le souverain — lúc đó vàng là chúa tể
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Đồng xôvơren (tiền vàng Anh).
Tham khảo
sửa- "souverain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)