soullessness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊl.ləs.nəs/
Danh từ
sửasoullessness /ˈsoʊl.ləs.nəs/
- Sự thiếu tâm hồn.
- Tính không hồn, tính không có sức sống, tính thiếu sức truyền cảm, tính tầm thường.
Tham khảo
sửa- "soullessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)