Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
soulless
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsoʊl.ləs/
Tính từ
sửa
soulless
/ˈsoʊl.ləs/
Không
có
tâm hồn
.
Không
hồn
,
không
có
sức sống
,
không
có
sức
truyền cảm
,
tầm thường
.
Tham khảo
sửa
"
soulless
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)