soul
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊl/
Hoa Kỳ | [ˈsoʊl] |
Danh từ
sửasoul /ˈsoʊl/
- Linh hồn.
- Tâm hồn, tâm trí.
- to throw oneself body and soul into something — để hết tâm trí vào việc gì
- he cannot call his soul his own — nó bị người khác khống chế
- Linh hồn, cột trụ.
- President Ho is the [life and] soul of the Party — Hồ chủ tịch là linh hồn của Đảng
- Vĩ nhân.
- the greatest souls of antiquity — những vĩ nhân của thời xưa
- Hồn, sức sống, sức truyền cảm.
- picture lucks soul — bức tranh thiếu hồn
- Người, dân.
- without meeting a living soul — không thấy một bóng người
- population of a thousand souls — số dân một nghìn người
- a simple soul — người giản dị
- the ship was lost with two hundred souls on board — con tàu đã bị đắm với hai trăm hành khách
Tham khảo
sửa- "soul", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)