soufflet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /su.flɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
soufflet /su.flɛ/ |
soufflets /su.flɛ/ |
soufflet gđ /su.flɛ/
- Ống bễ, ống thổi.
- Soufflet de forge — ống bễ lò rèn
- Ống gió (đàn ống).
- Phần xếp nếp.
- Soufflet de cartable — phần xếp nếp ở cái cặp
- Soufflet d’appareil photographique — hộp xếp nếp của máy ảnh
- Soufflet de train — mui xếp nếp (giữa hai toa)
- Cái tát.
- (Nghĩa bóng) Điều xúc phạm, điều sỉ nhục.
Tham khảo
sửa- "soufflet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)