Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ống thổi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
əwŋ
˧˥
tʰo̰j
˧˩˧
ə̰wŋ
˩˧
tʰoj
˧˩˨
əwŋ
˧˥
tʰoj
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
əwŋ
˩˩
tʰoj
˧˩
ə̰wŋ
˩˧
tʰo̰ʔj
˧˩
Định nghĩa
sửa
ống thổi
Ống
tre
dùng để
thổi
lửa
trong
bếp
cho
cháy bùng
lên
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ống thổi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)