Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɔr.tə.bᵊl/

Tính từ sửa

sortable /ˈsɔr.tə.bᵊl/

  1. Có thể lựa chọn ra được, có thể phân loại.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɔʁ.tabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực sortable
/sɔʁ.tabl/
sortables
/sɔʁ.tabl/
Giống cái sortable
/sɔʁ.tabl/
sortables
/sɔʁ.tabl/

sortable /sɔʁ.tabl/

  1. (Thân mật) Có thể cho ra với đời, có thể giới thiệu ra, xứng đáng được giới thiệu ra.
    Il n'est pas sortable du tout — nó không xứng đáng được giới thiệu ra tí nào
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích hợp.
    Des paroles sortables — những lời nói thích hợp

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa