sonnet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑː.nət/
Danh từ
sửasonnet (số nhiều sonnets)
Động từ
sửasonnet (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn sonnets, phân từ hiện tại sonneting hoặc sonnetting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ sonneted hoặc sonnetted)
Tham khảo
sửa- "sonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửasonnet gđ (số nhiều sonnets)
Tham khảo
sửa- "sonnet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)